Có 2 kết quả:

肉垫 ròu diàn ㄖㄡˋ ㄉㄧㄢˋ肉墊 ròu diàn ㄖㄡˋ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pad (on animal paw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pad (on animal paw)

Bình luận 0