Có 2 kết quả:
肉垫 ròu diàn ㄖㄡˋ ㄉㄧㄢˋ • 肉墊 ròu diàn ㄖㄡˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pad (on animal paw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pad (on animal paw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0